Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo(Hakodate Line) → SUKIYA 41 Go Takayama

Xuất phát lúc
23:07 06/26, 2024
  1. 1
    07:34 - 14:56
    7h 22min JPY 44.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:24
    12:28
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    12:30
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:56
  2. 2
    07:34 - 15:01
    7h 27min JPY 44.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:34
    08:14
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    12:24
    12:28
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    12:30
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:49
    14:59
    Kosetsuichibamae (Gifu)
    公設市場前(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:01
  3. 3
    08:48 - 15:39
    6h 51min JPY 32.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:35
    12:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:12
    Takayama
    高山
    Ga
    West Exit
    15:12
    15:39
  4. 4
    06:02 - 15:44
    9h 42min JPY 67.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    06:51
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    15:12
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    15:12
    15:15
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:31
    15:39
    Shimokamotocho
    下岡本町
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:44
  5. 5
    23:07 - 19:11
    20h 4min JPY 485.630
    cancel cancel
    Sapporo(Hakodate Line)
    札幌
    23:07
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.