Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

广岛 → 荞麦面店 一笔启上

Xuất phát lúc
21:34 05/24, 2024
  1. 1
    23:23 - 09:24
    10h 1min JPY 19.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:23
    23:30
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    04:50
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:01
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    08:46
    08:48
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:24
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:24
  2. 2
    22:43 - 09:24
    10h 41min JPY 9.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:44
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:46
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    08:46
    08:48
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    09:07
    09:24
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:24
  3. 3
    00:03 - 10:13
    10h 10min JPY 13.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:41
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    00:41
    00:44
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    01:05
    06:05
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:14
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:33
    Morita
    森田
    Ga
    09:33
    09:39
    Morita-Sakaecho
    森田栄町
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:13
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:13
  4. 4
    22:43 - 10:13
    11h 30min JPY 10.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    广岛
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:43
    22:50
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    22:50
    06:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit Higashi
    京都駅八条口東
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:16
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:33
    Morita
    森田
    Ga
    09:33
    09:39
    Morita-Sakaecho
    森田栄町
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:13
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:13
  5. 5
    21:34 - 03:48
    6h 14min JPY 158.350
    cancel cancel
    广岛
    広島
    21:34
    03:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.