Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 荞麦面店 一笔启上

Xuất phát lúc
23:08 06/16, 2024
  1. 1
    05:45 - 11:32
    5h 47min JPY 17.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:28
    Heisho Shogakko Mae
    平章小学校前
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:32
  2. 2
    06:40 - 11:54
    5h 14min JPY 17.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    11:29
    11:31
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:54
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:54
  3. 3
    05:45 - 11:54
    6h 9min JPY 16.240 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    11:29
    11:31
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:54
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    11:54
    11:54
  4. 4
    05:45 - 12:06
    6h 21min JPY 15.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:04
    11:09
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:10
    12:06
    Maruokajo
    丸岡城
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:06
  5. 5
    23:08 - 05:38
    6h 30min JPY 206.580
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    23:08
    05:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.