Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:45 - 11:325h 47min JPY 17.040 Đổi tàu 5 lần
- 宫岛
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:185 StopsNozomiNozomi 80 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 41minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.800 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Kyoto Bảng giờ09:1110:181 StopsTsurugiTsurugi 10 đến Toyama Sân ga: 12JPY 8.910 16minJPY 3.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.160 Toa Xanh - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
10:34Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
10:4032 Stops京福バス [36]県立病院丸岡線đến MaruokajoJPY 670 IC JPY 670 48minFukui-eki (Bus) Đến Heisho Shogakko Mae Bảng giờ- Heisho Shogakko Mae
- 平章小学校前
- Trạm Xe buýt
11:28Walk401m 4min -
206:40 - 11:545h 14min JPY 17.540 Đổi tàu 6 lần
- 宫岛
- 宮島
- Cảng
06:401 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
06:52Walk246m 9min07:077 StopsJR Sanyo Main Line Rapid (Commuter Liner)đến Hiroshima Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:433 StopsNozomiNozomi 4 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front1h 21minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shin-osaka Bảng giờ09:1710:432 StopsTsurugiTsurugi 12 đến Kanazawa Sân ga: 13JPY 8.910 21minJPY 3.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.250 Toa Xanh 11:18- Maruoka
- 丸岡
- Ga
11:29Walk39m 2min- Maruoka Sta.
- 丸岡駅
- Trạm Xe buýt
11:375 Stops京福バス [48]三国丸岡線đến KasuminosatoJPY 300 IC JPY 300 17minMaruoka Sta. Đến Maruokajo Bảng giờ- Maruokajo
- 丸岡城
- Trạm Xe buýt
11:54Walk30m 0min -
305:45 - 11:546h 9min JPY 16.240 Đổi tàu 6 lần
- 宫岛
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:083 StopsNozomiNozomi 2 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Front1h 20minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.030 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Shin-osaka Bảng giờ08:472 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 9 đến Tsuruga Sân ga: 4JPY 8.030 1h 16minJPY 2.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.460 Toa Xanh 10:1311:18- Maruoka
- 丸岡
- Ga
11:29Walk39m 2min- Maruoka Sta.
- 丸岡駅
- Trạm Xe buýt
11:375 Stops京福バス [48]三国丸岡線đến KasuminosatoJPY 300 IC JPY 300 17minMaruoka Sta. Đến Maruokajo Bảng giờ- Maruokajo
- 丸岡城
- Trạm Xe buýt
11:54Walk30m 0min -
405:45 - 12:066h 21min JPY 15.740 Đổi tàu 5 lần
- 宫岛
- 宮島
- Cảng
05:451 StopsJR Miyajima Seawayđến Miyajimaguchi(Sea Line)JPY 200 10minMiyajima Đến Miyajimaguchi(Sea Line) Bảng giờ- Miyajimaguchi(Sea Line)
- 宮島口〔JR航路〕
- Cảng
05:57Walk246m 9min06:279 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itozaki Lên xe: Front/Middle28minMiyajimaguchi(San'yo Line) Đến Hiroshima Bảng giờ07:185 StopsNozomiNozomi 80 đến Tokyo Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 41minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.140 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.800 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíHiroshima Đến Kyoto Bảng giờ09:111 StopsTHUNDERBIRDThunder Bird 9 đến Tsuruga Sân ga: 0JPY 8.030 52minJPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.300 Toa Xanh 10:13- Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:04Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:1032 Stops京福バス [39]大和田丸岡線đến MaruokajoJPY 670 IC JPY 670 56minFukui-eki (Bus) Đến Maruokajo Bảng giờ- Maruokajo
- 丸岡城
- Trạm Xe buýt
12:06Walk30m 0min -
523:08 - 05:386h 30min JPY 206.580
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.