Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

난바(오사카 메트로) → 바이코안

Xuất phát lúc
15:06 05/26, 2024
  1. 1
    16:12 - 03:27
    11h 15min JPY 12.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:46
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:42
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    20:42
    03:27
  2. 2
    17:11 - 04:09
    10h 58min JPY 12.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:28
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:24
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    21:24
    04:09
  3. 3
    16:10 - 04:09
    11h 59min JPY 11.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:38
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:24
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    21:24
    04:09
  4. 4
    15:12 - 04:09
    12h 57min JPY 9.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    15:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    15:20
    15:27
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    18:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:45
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    21:24
    Shin-shimashima
    新島々
    Ga
    21:24
    04:09
  5. 5
    15:06 - 19:51
    4h 45min JPY 138.100
    cancel cancel
    난바(오사카 메트로)
    なんば〔Osaka Metro〕
    15:06
    19:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.