Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 道之驿Kawamoto

Xuất phát lúc
10:26 06/13, 2024
  1. 1
    12:25 - 19:52
    7h 27min JPY 19.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:54
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:30
    Takekawa
    武川
    Ga
    19:30
    19:52
  2. 2
    12:25 - 20:15
    7h 50min JPY 18.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:13
    Konosu
    鴻巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    19:53
    Takekawa
    武川
    Ga
    19:53
    20:15
  3. 3
    12:25 - 20:32
    8h 7min JPY 17.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:10
    Takekawa
    武川
    Ga
    20:10
    20:32
  4. 4
    12:25 - 20:32
    8h 7min JPY 17.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    16:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    18:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    19:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:10
    Takekawa
    武川
    Ga
    20:10
    20:32
  5. 5
    10:26 - 18:19
    7h 53min JPY 226.540
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    10:26
    18:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.