Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Wa Araiya

Xuất phát lúc
01:15 06/19, 2024
  1. 1
    05:10 - 10:47
    5h 37min JPY 37.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:37
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:50
    08:54
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:00
    10:28
    Maruoka IC
    丸岡IC
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:47
  2. 2
    06:18 - 11:28
    5h 10min JPY 19.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:34
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    10:34
    10:39
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    11:27
    Maruoka Honmachi
    丸岡本町
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:28
  3. 3
    06:52 - 11:52
    5h 0min JPY 19.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    11:29
    11:31
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:49
    Maruoka Bus Terminal
    丸岡バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  4. 4
    06:18 - 11:52
    5h 34min JPY 19.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    11:29
    11:31
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:49
    Maruoka Bus Terminal
    丸岡バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:52
  5. 5
    01:15 - 09:52
    8h 37min JPY 265.070
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    01:15
    09:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.