Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 쇼넨지 절

Xuất phát lúc
04:15 06/16, 2024
  1. 1
    05:50 - 11:05
    5h 15min JPY 18.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    05:50
    05:57
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:19
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    10:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    10:29
    11:05
  2. 2
    04:58 - 11:14
    6h 16min JPY 16.800 IC JPY 16.795 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:25
    Harue
    春江
    Ga
    10:25
    10:27
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:11
    Hi Higashi Shinko Stadium Maruoka Mae
    日東シンコースタジアム丸岡前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  3. 3
    04:58 - 11:14
    6h 16min JPY 16.480 IC JPY 16.475 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:22
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    10:25
    Harue
    春江
    Ga
    10:25
    10:27
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:11
    Hi Higashi Shinko Stadium Maruoka Mae
    日東シンコースタジアム丸岡前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:14
  4. 4
    06:36 - 12:03
    5h 27min JPY 18.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    06:36
    06:43
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:29
    Maruoka
    丸岡
    Ga
    11:29
    11:31
    Maruoka Sta.
    丸岡駅
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:46
    Ippondennaka
    一本田中
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:03
  5. 5
    04:15 - 10:48
    6h 33min JPY 209.700
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    04:15
    10:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.