Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

미토 → 쇼넨지 절

Xuất phát lúc
14:20 06/19, 2024
  1. 1
    14:53 - 20:17
    5h 24min JPY 18.830 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:02
    Yatsukuchi
    八ツ口
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:17
  2. 2
    14:27 - 20:17
    5h 50min JPY 36.530 IC JPY 36.527 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:27
    15:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:05
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    18:10
    18:14
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:20
    18:32
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:38
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    19:43
    Morita
    森田
    Ga
    19:43
    19:49
    Morita-Sakaecho
    森田栄町
    Trạm Xe buýt
    19:49
    20:02
    Yatsukuchi
    八ツ口
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:17
  3. 3
    14:53 - 20:21
    5h 28min JPY 19.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    19:19
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    19:19
    19:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:30
    20:08
    Maruoka Bus Terminal
    丸岡バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:11
    Maruoka Bus Terminal
    丸岡バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:12
    20:18
    Hi Higashi Shinko Stadium Maruoka Mae
    日東シンコースタジアム丸岡前
    Trạm Xe buýt
    20:18
    20:21
  4. 4
    15:53 - 21:09
    5h 16min JPY 18.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    미토
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    17:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    20:21
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    20:57
    Minami-Yokoji
    南横地〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:57
    21:00
    Minami-Yokoji
    南横地〔京福バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:06
    Hi Higashi Shinko Stadium Maruoka Mae
    日東シンコースタジアム丸岡前
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:09
  5. 5
    14:20 - 21:28
    7h 8min JPY 237.900
    cancel cancel
    미토
    水戸
    14:20
    21:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.