Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → โฟล เพรสทีจฮะนิวอิออน

Xuất phát lúc
10:59 06/23, 2024
  1. 1
    11:25 - 14:16
    2h 51min JPY 10.350 IC JPY 10.344 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:31
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:54
    Minamihanyu
    南羽生
    Ga
    13:54
    14:16
  2. 2
    11:25 - 14:31
    3h 6min JPY 10.620 IC JPY 10.614 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    13:31
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:38
    13:57
    Hanyu
    羽生
    Ga
    West Exit
    13:57
    13:59
    Hanyu Sta. West Exit
    羽生駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:25
    AEON MALL Hanyu
    イオンモール羽生
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:31
  3. 3
    11:25 - 15:21
    3h 56min JPY 9.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:39
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    13:32
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:19
    Hanyu
    羽生
    Ga
    West Exit
    14:19
    14:21
    Hanyu Sta. West Exit
    羽生駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:15
    AEON MALL Hanyu
    イオンモール羽生
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:21
  4. 4
    13:03 - 15:33
    2h 30min JPY 9.570 IC JPY 9.567 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:33
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:02
    Hanyu
    羽生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:11
    Minamihanyu
    南羽生
    Ga
    15:11
    15:33
  5. 5
    10:59 - 14:52
    3h 53min JPY 90.770
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    10:59
    14:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.