Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นันบะ (โอซาก้าเมโทร) → ตู้ซักผ้าหยอดเหรียญ/พิเอโระ289โกเอโนกิโจ

Xuất phát lúc
21:42 05/27, 2024
  1. 1
    21:59 - 06:26
    8h 27min JPY 15.410 IC JPY 15.412 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:14
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:20
    23:25
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    23:30
    05:00
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:07
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    06:16
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    06:16
    06:20
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:23
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
  2. 2
    22:23 - 07:21
    8h 58min JPY 9.430 IC JPY 9.434 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:04
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    07:04
    07:21
  3. 3
    22:23 - 07:21
    8h 58min JPY 9.630 IC JPY 9.634 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:23
    22:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    22:34
    22:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    22:40
    05:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    05:15
    05:25
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:04
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    07:04
    07:08
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:18
    Kamikumagaya Sta. Iriguchi
    上熊谷駅入口
    Trạm Xe buýt
    07:18
    07:21
  4. 4
    22:16 - 07:39
    9h 23min JPY 11.080 IC JPY 11.076 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    22:25
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    22:25
    22:34
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    23:28
    23:30
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:55
    06:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    07:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    07:17
    07:21
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:35
    07:38
    Miharashi Yubinkyoku
    見晴郵便局
    Trạm Xe buýt
    07:38
    07:39
  5. 5
    21:42 - 04:15
    6h 33min JPY 209.800
    cancel cancel
    นันบะ (โอซาก้าเมโทร)
    なんば〔Osaka Metro〕
    21:42
    04:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.