Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → Sakai City Office Harue Regional City Office

Xuất phát lúc
07:21 06/18, 2024
  1. 1
    07:47 - 12:57
    5h 10min JPY 17.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:47
    08:46
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:34
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:09
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:43
    Harue
    春江
    Ga
    12:43
    12:57
  2. 2
    07:37 - 12:57
    5h 20min JPY 17.430 IC JPY 17.425 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:24
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:43
    Harue
    春江
    Ga
    12:43
    12:57
  3. 3
    07:37 - 12:57
    5h 20min JPY 17.100 IC JPY 17.095 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:54
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:24
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Harue
    春江
    Ga
    12:43
    12:57
  4. 4
    07:37 - 12:57
    5h 20min JPY 17.030 IC JPY 17.025 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:16
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:55
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:36
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kagaonsen
    加賀温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    12:43
    Harue
    春江
    Ga
    12:43
    12:57
  5. 5
    07:21 - 14:18
    6h 57min JPY 175.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    07:21
    14:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.