Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Central Japan International Airport → Yoroppaken Harue Branch

Xuất phát lúc
11:51 05/23, 2024
  1. 1
    12:17 - 15:33
    3h 16min JPY 8.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:54
    13:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:41
    15:02
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:20
    Harue
    春江
    Ga
    15:20
    15:33
  2. 2
    11:52 - 16:28
    4h 36min JPY 7.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:40
    12:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    15:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:07
    16:15
    Harue
    春江
    Ga
    16:15
    16:28
  3. 3
    12:47 - 16:54
    4h 7min JPY 7.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:54
    Meitetsu-Gifu
    名鉄岐阜
    Ga
    13:54
    14:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:01
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    16:01
    16:06
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:10
    16:50
    Harue Yubinkyoku
    春江郵便局
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:54
  4. 4
    12:47 - 17:22
    4h 35min JPY 5.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:47
    13:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    13:24
    13:30
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    13:30
    16:30
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:04
    Nishiharue-heartpia
    西春江ハートピア
    Ga
    17:04
    17:06
    Nishiharue-heartpia Sta.
    西春江ハートピア駅
    Trạm Xe buýt
    17:16
    17:19
    Harue Shisho
    春江支所
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:22
  5. 5
    11:51 - 14:48
    2h 57min JPY 90.130
    cancel cancel
    Central Japan International Airport
    中部国際空港
    11:51
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.