Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Central Japan International Airport → Yoroppaken Harue Branch
- Xuất phát lúc
- 11:51 05/23, 2024
-
112:17 - 15:333h 16min JPY 8.940 Đổi tàu 4 lần12:178 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 980 37min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
12:54Walk312m 16min13:192 StopsHikariHikari 641 đến Shin-osaka Sân ga: 1728minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 13:5614:412 StopsTsurugiTsurugi 26 đến Toyama Sân ga: 11JPY 3.080 21minJPY 2.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.960 Toa Xanh 15:13- Harue
- 春江
- Ga
15:20Walk978m 13min -
211:52 - 16:284h 36min JPY 7.690 Đổi tàu 4 lần11:5215 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Semi Expressđến Shin Unuma Lên xe: FrontJPY 980 48minChubu Int'l Airport Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
12:40Walk312m 16min13:192 StopsHikariHikari 641 đến Shin-osaka Sân ga: 1728minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 13:562 StopsShirasagiShirasagi 55 đến Tsuruga Sân ga: 5JPY 2.310 31minJPY 1.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.060 Toa Xanh 15:0616:07- Harue
- 春江
- Ga
16:15Walk978m 13min -
312:47 - 16:544h 7min JPY 7.920 Đổi tàu 3 lần12:478 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu37minChubu Int'l Airport Đến Meitetsu-Nagoya Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
5 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: FrontJPY 1.510 29minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Gifu
- 名鉄岐阜
- Ga
13:54Walk593m 13min14:1215:412 StopsTsurugiTsurugi 28 đến Toyama Sân ga: 11JPY 2.640 20minJPY 3.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.360 Toa Xanh - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
16:01Walk87m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
16:1026 Stops京福バス [28]運転者教育センター線đến Fukui-eki (Bus)JPY 480 IC JPY 480 40minFukui-eki (Bus) Đến Harue Yubinkyoku Bảng giờ- Harue Yubinkyoku
- 春江郵便局
- Trạm Xe buýt
16:50Walk386m 4min -
412:47 - 17:224h 35min JPY 5.240 Đổi tàu 3 lần12:478 StopsMeitetsu Tokoname-Airport Line Limited Express(Partially Reserved Seats)đến Meitetsu Gifu Lên xe: MiddleJPY 980 37min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- Central Fare Gate
13:24Walk216m 6min- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
13:305 StopsJR高速バス 北陸道特急バスExpressway Bus Hokurikudo Limited Express Bus đến Fukui Sta.JPY 3.600 3h 0minMeitetsu Bus Center Đến Fukui Sta. Higashi-guchi Bảng giờ- Fukui Sta. Higashi-guchi
- 福井駅東口
- Trạm Xe buýt
16:30Walk246m 8min16:3913 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 490 25minFukui(Fukui) Đến Nishiharue-heartpia Bảng giờ- Nishiharue-heartpia
- 西春江ハートピア
- Ga
17:04Walk120m 2min- Nishiharue-heartpia Sta.
- 西春江ハートピア駅
- Trạm Xe buýt
17:162 Stops京福バス [47]春江丸岡線đến KasuminosatoJPY 170 IC JPY 170 3minNishiharue-heartpia Sta. Đến Harue Shisho Bảng giờ- Harue Shisho
- 春江支所
- Trạm Xe buýt
17:19Walk263m 3min -
511:51 - 14:482h 57min JPY 90.130
- Central Japan International Airport
- 中部国際空港
11:51Xe hơi/Tắc-xi227.7km 2h 57min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.