Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama(Ehime) → Yoroppaken Harue Branch

Xuất phát lúc
12:49 05/23, 2024
  1. 1
    13:25 - 18:28
    5h 3min JPY 30.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:58
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:07
    18:15
    Harue
    春江
    Ga
    18:15
    18:28
  2. 2
    13:25 - 19:01
    5h 36min JPY 29.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    13:25
    13:30
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:30
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:37
    17:30
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:48
    Harue
    春江
    Ga
    18:48
    19:01
  3. 3
    13:26 - 19:32
    6h 6min JPY 18.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:19
    Harue
    春江
    Ga
    19:19
    19:32
  4. 4
    13:26 - 19:38
    6h 12min JPY 19.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:19
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    18:59
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:19
    Harue
    春江
    Ga
    19:19
    19:21
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:35
    Harue Shisho
    春江支所
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:38
  5. 5
    12:49 - 19:47
    6h 58min JPY 173.790
    cancel cancel
    Matsuyama(Ehime)
    松山(愛媛県)
    12:49
    19:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.