Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德岛 → Sunfresh新治店

Xuất phát lúc
18:06 06/07, 2024
  1. 1
    19:01 - 01:34
    6h 33min JPY 39.690 IC JPY 39.689 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:47
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    23:47
    01:34
  2. 2
    19:01 - 01:46
    6h 45min JPY 38.670 IC JPY 38.669 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:59
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    23:59
    01:46
  3. 3
    19:01 - 02:22
    7h 21min JPY 39.250 IC JPY 39.248 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    19:01
    19:05
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    19:05
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:36
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:45
    21:55
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    22:00
    22:38
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    22:38
    22:45
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:40
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    23:40
    02:22
  4. 4
    18:10 - 02:33
    8h 23min JPY 18.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    Ga
    18:10
    18:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    19:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:36
    19:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    23:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:46
    00:46
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    00:46
    02:33
  5. 5
    18:06 - 02:45
    8h 39min JPY 206.330
    cancel cancel
    德岛
    徳島
    18:06
    02:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.