Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → แองเจิลแลนด์ ฟุกุอิ (พิพิธภัณฑ์วิทยาศาสตร์สำหรับเด็กแห่งจังหวัดฟุกุอิ)

Xuất phát lúc
12:07 05/23, 2024
  1. 1
    12:07 - 16:47
    4h 40min JPY 16.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    14:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:10
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:24
    16:32
    Harue
    春江
    Ga
    16:32
    16:47
  2. 2
    12:07 - 17:24
    5h 17min JPY 15.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    13:40
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    16:46
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:09
    Harue
    春江
    Ga
    17:09
    17:24
  3. 3
    13:16 - 17:35
    4h 19min JPY 16.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:24
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:00
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    17:21
    Harue
    春江
    Ga
    17:21
    17:23
    JR Harue Sta.
    JR春江駅
    Trạm Xe buýt
    17:27
    17:30
    Harue Shisho
    春江支所
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:35
  4. 4
    12:16 - 17:45
    5h 29min JPY 16.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    16:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    16:55
    17:00
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:10
    17:45
    Angel Land Fukui
    エンゼルランドふくい
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:45
  5. 5
    12:07 - 18:29
    6h 22min JPY 185.500
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.