Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰에 → LEFUKASAKU

Xuất phát lúc
15:38 06/17, 2024
  1. 1
    16:06 - 23:19
    7h 13min JPY 46.960 IC JPY 46.957 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:43
    Taiyo
    大洋
    Ga
    22:43
    23:19
  2. 2
    16:06 - 23:19
    7h 13min JPY 47.150 IC JPY 47.149 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    16:06
    16:10
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    16:10
    16:55
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:58
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:50
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:43
    Taiyo
    大洋
    Ga
    22:43
    23:19
  3. 3
    15:39 - 23:19
    7h 40min JPY 46.730 IC JPY 46.727 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:16
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    16:57
    Yonago Airport(Sakai Line)
    米子空港(境線)
    Ga
    16:57
    17:03
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:15
    19:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:50
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:43
    Taiyo
    大洋
    Ga
    22:43
    23:19
  4. 4
    17:46 - 06:27
    12h 41min JPY 41.860 IC JPY 41.857 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    17:50
    18:25
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:28
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    20:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:55
    21:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    23:14
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:38
    Oarai
    大洗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:11
    05:51
    Taiyo
    大洋
    Ga
    05:51
    06:27
  5. 5
    15:38 - 02:11
    10h 33min JPY 303.590
    cancel cancel
    마쓰에
    松江
    15:38
    02:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.