Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:29 - 11:476h 18min JPY 17.720 IC JPY 17.713 Đổi tàu 5 lần05:2905:5812 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 750 IC JPY 743 50minShimoimaichi Đến Tochigi Bảng giờ07:0007:211 StopsNasunoNasuno 262 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back17min
JPY 1.000 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.970 Toa Xanh JPY 6.120 Gran Class 07:434 StopsKagayakiKagayaki 503 đến TsurugaJPY 8.910 2h 28minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
10:11Walk98m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
11:1321 Stops京福バス [10]越前海岸ブルーラインđến NaminohanaJPY 570 IC JPY 570 28minFukui-eki (Bus) Đến Goshogaichi Bảng giờ- Goshogaichi
- 御所垣内
- Trạm Xe buýt
11:41Walk556m 6min -
205:29 - 12:477h 18min JPY 16.640 IC JPY 16.635 Đổi tàu 4 lần05:2905:5819 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 23minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ07:308 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Shinagawa via Ueno Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/Back32min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 08:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 8.580 2h 35minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk98m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:1321 Stops京福バス [11]大安寺線đến Fukui Sogo ByoinJPY 570 IC JPY 570 28minFukui-eki (Bus) Đến Goshogaichi Bảng giờ- Goshogaichi
- 御所垣内
- Trạm Xe buýt
12:41Walk556m 6min -
305:29 - 12:477h 18min JPY 16.490 IC JPY 16.483 Đổi tàu 5 lần05:2905:5807:283 StopsTobu Nikko Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 211minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
1 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Lên xe: Front/Middle5minTobu-Dobutsukoen Đến Kasukabe Bảng giờ07:499 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.400 IC JPY 1.393 24minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ08:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 8.030 2h 35minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk98m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
12:1321 Stops京福バス [11]大安寺線đến Fukui Sogo ByoinJPY 570 IC JPY 570 28minFukui-eki (Bus) Đến Goshogaichi Bảng giờ- Goshogaichi
- 御所垣内
- Trạm Xe buýt
12:41Walk556m 6min -
405:29 - 12:477h 18min JPY 16.670 IC JPY 16.663 Đổi tàu 6 lần05:2905:5807:283 StopsTobu Nikko Line Expressđến Chuo-Rinkan Sân ga: 1, 211minMinamikurihashi Đến Tobu-Dobutsukoen Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Tobu-Dobutsukoen
- 東武動物公園
- Ga
1 StopsTobu Isesaki Line(Sky Tree Line)Expressđến Chuo-Rinkan Lên xe: Front/Middle5minTobu-Dobutsukoen Đến Kasukabe Bảng giờ07:499 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.400 IC JPY 1.393 24minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ08:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 8.030 2h 35minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk198m 5min11:571 StopsFukui Railway(Takefu shin-Fukuieki)đến Takefu-ShinJPY 180 7minFukui-eki Đến Fukui-Joshi-Daimyomachi Bảng giờ- Fukui-Joshi-Daimyomachi
- 福井城址大名町
- Ga
12:04Walk198m 4min- Fukuiginkohonten-mae
- 福井銀行本店前
- Trạm Xe buýt
12:1519 Stops京福バス [11]大安寺線đến Fukui Sogo ByoinJPY 570 IC JPY 570 26minFukuiginkohonten-mae Đến Goshogaichi Bảng giờ- Goshogaichi
- 御所垣内
- Trạm Xe buýt
12:41Walk556m 6min -
500:41 - 07:577h 16min JPY 222.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.