Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → Sakitama公墓

Xuất phát lúc
08:52 06/02, 2024
  1. 1
    08:54 - 13:18
    4h 24min JPY 14.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:43
    Fukiage(Saitama)
    吹上(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:43
    12:46
    Fukiage Sta.
    吹上駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
    Hinoue Iriguchi
    樋の上入口
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:18
  2. 2
    08:54 - 13:18
    4h 24min JPY 14.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    11:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    12:43
    Fukiage(Saitama)
    吹上(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:43
    12:46
    Fukiage Sta.
    吹上駅
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:59
    Hinoue Iriguchi
    樋の上入口
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:18
  3. 3
    09:23 - 13:26
    4h 3min JPY 16.570 IC JPY 16.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    11:54
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:41
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    12:56
    Fukiage(Saitama)
    吹上(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    12:56
    12:59
    Fukiage Sta.
    吹上駅
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:02
    Monotsukuri Daigaku Iriguchi
    ものつくり大学入口
    Trạm Xe buýt
    13:02
    13:26
  4. 4
    09:08 - 14:03
    4h 55min JPY 14.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:11
    Gyoda
    行田
    Ga
    East Exit
    13:11
    13:14
    JR Gyoda Eki-mae
    JR行田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:54
    Mae Tama Jinja Mae
    前玉神社前
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:03
  5. 5
    08:52 - 15:14
    6h 22min JPY 183.300
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    08:52
    15:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.