Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagasaki(Nagasaki) → Leysin Hall

Xuất phát lúc
13:23 05/23, 2024
  1. 1
    13:45 - 20:44
    6h 59min JPY 46.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:06
    18:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    20:34
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    20:34
    20:44
  2. 2
    13:45 - 20:44
    6h 59min JPY 45.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    15:32
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:35
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    20:34
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    20:34
    20:44
  3. 3
    14:06 - 21:46
    7h 40min JPY 51.050 IC JPY 51.047 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    14:06
    14:15
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    14:15
    14:59
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:02
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:30
    17:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:04
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:36
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    21:36
    21:46
  4. 4
    13:23 - 23:26
    10h 3min JPY 21.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    Ga
    East Exit
    13:23
    13:30
    Nagasaki Sta.
    長崎駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:30
    16:02
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    16:15
    19:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    21:05
    Nakatsugawa
    中津川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:16
    Shiojiri
    塩尻
    Ga
    East Exit
    23:16
    23:26
  5. 5
    13:23 - 01:46
    12h 23min JPY 381.820
    cancel cancel
    Nagasaki(Nagasaki)
    長崎(長崎県)
    13:23
    01:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.