Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Ishizaki Rent-A-Car

Xuất phát lúc
04:11 06/09, 2024
  1. 1
    06:20 - 10:04
    3h 44min JPY 6.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:01
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:31
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    08:31
    08:33
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:39
    09:13
    Onishi Yubinkyoku
    鬼石郵便局
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:04
    Mansei Bridge
    万生橋
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  2. 2
    05:51 - 10:04
    4h 13min JPY 3.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaki
    大崎
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:31
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    08:31
    08:33
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:39
    09:13
    Onishi Yubinkyoku
    鬼石郵便局
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:04
    Mansei Bridge
    万生橋
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  3. 3
    05:51 - 10:04
    4h 13min JPY 3.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    08:31
    Honjo
    本庄
    Ga
    South Exit
    08:31
    08:33
    Honjo Sta. South Exit
    本庄駅南口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:39
    09:13
    Onishi Yubinkyoku
    鬼石郵便局
    Trạm Xe buýt
    09:25
    10:04
    Mansei Bridge
    万生橋
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  4. 4
    05:15 - 10:04
    4h 49min JPY 3.790 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:27
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:04
    Shimmachi(Gumma)
    新町(群馬県)
    Ga
    08:04
    08:07
    Shinmachi Sta.
    新町駅
    Trạm Xe buýt
    08:30
    10:04
    Mansei Bridge
    万生橋
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  5. 5
    04:11 - 06:52
    2h 41min JPY 76.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    04:11
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.