Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

函館 → 福井縣立大學永平寺校園

Xuất phát lúc
13:58 05/24, 2024
  1. 1
    14:16 - 22:22
    8h 6min JPY 33.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    21:17
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:48
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    21:48
    22:22
  2. 2
    14:16 - 22:28
    8h 12min JPY 33.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    21:17
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    21:17
    21:22
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:55
    22:28
    Kenritsu Daigaku (University)
    県立大学(福井県)
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:28
  3. 3
    14:16 - 22:28
    8h 12min JPY 33.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:36
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    21:17
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    21:17
    21:22
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:37
    21:44
    Fukui-Joshi-Daimyomachi
    福井城址大名町
    Ga
    21:44
    21:47
    Daimyomachi
    大名町〔福井市役所前〕
    Trạm Xe buýt
    21:59
    22:28
    Kenritsu Daigaku (University)
    県立大学(福井県)
    Trạm Xe buýt
    22:28
    22:28
  4. 4
    15:37 - 00:07
    8h 30min JPY 62.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    函館
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:35
    21:35
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    21:40
    21:44
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:00
    22:12
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    22:12
    22:20
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    23:33
    Echizenshimabashi
    越前島橋
    Ga
    23:33
    00:07
  5. 5
    13:58 - 05:48
    15h 50min JPY 313.000
    cancel cancel
    函館
    函館
    13:58
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.