Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

難波(大阪地鐵) → 羅森築波天久保3丁目店

Xuất phát lúc
10:13 05/25, 2024
  1. 1
    10:16 - 14:50
    4h 34min JPY 15.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    13:15
    13:23
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:30
    14:43
    University Hall
    大学会館(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:50
  2. 2
    10:36 - 15:10
    4h 34min JPY 15.600 IC JPY 15.595 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    14:45
    14:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:08
    Boarding house
    合宿所
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:10
  3. 3
    10:36 - 15:10
    4h 34min JPY 15.390 IC JPY 15.388 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:44
    Nishiumeda
    西梅田
    Ga
    10:44
    10:53
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    13:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    14:45
    14:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:08
    Boarding house
    合宿所
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:10
  4. 4
    10:13 - 15:10
    4h 57min JPY 30.330 IC JPY 30.323 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    10:13
    10:20
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:45
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:45
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    14:45
    14:49
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:00
    15:08
    Boarding house
    合宿所
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:10
  5. 5
    10:13 - 17:17
    7h 4min JPY 219.500
    cancel cancel
    難波(大阪地鐵)
    なんば〔Osaka Metro〕
    10:13
    17:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.