Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 国土地理院 地图与测量科学馆

Xuất phát lúc
05:21 06/28, 2024
  1. 1
    06:33 - 09:46
    3h 13min JPY 9.700 IC JPY 9.698 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:08
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:29
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    09:29
    09:33
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:35
    09:46
    国土地理院・つくば警察署
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:46
  2. 2
    06:45 - 10:13
    3h 28min JPY 9.470 IC JPY 9.456 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:08
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:24
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:53
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    09:53
    09:56
    Kenkyu-gakuen Sta.
    研究学園駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:12
    国土地理院・つくば警察署
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:13
  3. 3
    06:33 - 10:13
    3h 40min JPY 9.470 IC JPY 9.456 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:50
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:00
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:40
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    09:40
    09:43
    Kenkyu-gakuen Sta.
    研究学園駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:12
    国土地理院・つくば警察署
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:13
  4. 4
    06:01 - 12:39
    6h 38min JPY 5.530 IC JPY 5.515 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:49
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:04
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    12:04
    12:39
  5. 5
    05:21 - 08:29
    3h 8min JPY 90.580
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    05:21
    08:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.