Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อาราชิยามะ (สายฮันคิว) → พิพิธภัณฑ์ปราสาทเซกิยาโดะจังหวัดจิบะ

Xuất phát lúc
22:40 05/30, 2024
  1. 1
    22:58 - 08:14
    9h 16min JPY 14.180 IC JPY 14.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:06
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:18
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    23:18
    23:23
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:28
    Kyoto
    京都
    Ga
    23:28
    23:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    23:45
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:42
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    07:23
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    07:23
    07:28
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    07:32
    07:59
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:14
  2. 2
    22:41 - 08:41
    10h 0min JPY 13.280 IC JPY 13.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:49
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:09
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:09
    23:15
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:16
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    07:49
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    07:49
    07:54
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:26
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:41
  3. 3
    23:10 - 09:08
    9h 58min JPY 8.610 IC JPY 8.593 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:18
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:41
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:41
    23:47
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:05
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:15
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:10
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:15
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:20
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:52
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:56
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:08
    Sekiyadojo Hakubutsukan
    関宿城博物館
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:08
  4. 4
    22:41 - 09:08
    10h 27min JPY 13.380 IC JPY 13.310 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    22:49
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:09
    Nishiyama-Tennozan
    西山天王山
    Ga
    23:09
    23:15
    Highway Nagaokakyo
    高速長岡京
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:00
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:16
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    08:15
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    08:15
    08:20
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:52
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    08:52
    08:56
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:08
    Sekiyadojo Hakubutsukan
    関宿城博物館
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:08
  5. 5
    22:40 - 05:11
    6h 31min JPY 230.200
    cancel cancel
    อาราชิยามะ (สายฮันคิว)
    嵐山〔阪急線〕
    22:40
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.