Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร) → พิพิธภัณฑ์ปราสาทเซกิยาโดะจังหวัดจิบะ

Xuất phát lúc
16:02 05/28, 2024
  1. 1
    16:13 - 21:15
    5h 2min JPY 15.620 IC JPY 15.613 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    18:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Kawama
    川間
    Ga
    North Exit
    20:24
    20:28
    Kawama Sta.
    川間駅
    Trạm Xe buýt
    20:32
    21:00
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:15
  2. 2
    16:20 - 21:22
    5h 2min JPY 15.430 IC JPY 15.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    19:06
    19:26
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    20:32
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:32
    20:37
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:40
    21:07
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:22
  3. 3
    16:16 - 21:22
    5h 6min JPY 14.930 IC JPY 14.921 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    16:16
    16:22
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    19:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:33
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:29
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    20:29
    20:34
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    20:40
    21:07
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    21:07
    21:22
  4. 4
    17:23 - 22:07
    4h 44min JPY 31.000 IC JPY 30.991 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    17:23
    17:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:44
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    17:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    19:50
    20:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    20:00
    20:43
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    20:43
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:19
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    East Exit
    21:19
    21:24
    Tobu-Dobutsukoen Sta.
    東武動物公園駅
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:52
    Shinmachi (Nodashi)
    新町(野田市)
    Trạm Xe buýt
    21:52
    22:07
  5. 5
    16:02 - 22:47
    6h 45min JPY 217.600
    cancel cancel
    อุเมดะ (โอซาก้าเมโทร)
    梅田(Osaka Metro)
    16:02
    22:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.