Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

奈良 → 永平寺口站前广场

Xuất phát lúc
05:32 06/01, 2024
  1. 1
    05:43 - 09:21
    3h 38min JPY 7.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    East Exit
    05:43
    06:00
    Kintetsu-Nara
    近鉄奈良
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:08
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:31
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    09:20
    09:21
  2. 2
    05:40 - 09:21
    3h 41min JPY 7.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    05:44
    06:01
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    06:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:31
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    09:20
    09:21
  3. 3
    05:40 - 09:51
    4h 11min JPY 6.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    05:44
    Koriyama(Nara)
    郡山(奈良県)
    Ga
    West Exit
    05:44
    06:01
    Kintetsu-Koriyama
    近鉄郡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    06:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:42
    Sabae
    鯖江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:18
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    09:50
    09:51
  4. 4
    06:15 - 10:21
    4h 6min JPY 5.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    10:20
    10:21
  5. 5
    05:32 - 08:19
    2h 47min JPY 82.400
    cancel cancel
    奈良
    奈良
    05:32
    08:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.