Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

新千岁机场 → 永平寺口站前广场

Xuất phát lúc
02:49 06/04, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:21
    5h 21min JPY 63.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:00
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    13:20
    13:21
  2. 2
    07:30 - 13:21
    5h 51min JPY 81.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    11:30
    11:34
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:40
    11:52
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:00
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    13:20
    13:21
  3. 3
    08:55 - 14:51
    5h 56min JPY 47.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:35
    11:48
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:50
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    14:50
    14:51
  4. 4
    10:55 - 15:21
    4h 26min JPY 51.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:25
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    12:30
    12:32
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:58
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:11
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:20
    Eiheijiguchi
    永平寺口
    Ga
    15:20
    15:21
  5. 5
    02:49 - 22:28
    19h 39min JPY 492.160
    cancel cancel
    新千岁机场
    新千歳空港
    02:49
    22:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.