Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 나가토로

Xuất phát lúc
23:29 05/29, 2024
  1. 1
    01:23 - 08:41
    7h 18min JPY 7.000 IC JPY 6.992 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:23
    01:30
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:30
    06:20
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:37
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:57
    Ogawamachi(Saitama)
    小川町(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:17
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    08:39
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    08:39
    08:41
  2. 2
    01:08 - 08:41
    7h 33min JPY 11.170 IC JPY 11.174 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    North Exit
    01:08
    01:15
    Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
    アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    01:15
    05:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:32
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:39
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    08:39
    08:41
  3. 3
    06:20 - 10:02
    3h 42min JPY 11.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:59
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:00
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    10:00
    10:02
  4. 4
    07:23 - 10:39
    3h 16min JPY 11.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:29
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:37
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    10:37
    10:39
  5. 5
    23:29 - 03:35
    4h 6min JPY 123.580
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    23:29
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.