Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kagoshimachuo → Nagatoro Valley Iwadatami

Xuất phát lúc
14:55 06/02, 2024
  1. 1
    15:18 - 21:18
    6h 0min JPY 58.050 IC JPY 58.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:18
    15:25
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:25
    16:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:05
    16:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:30
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:17
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    21:12
    21:18
  2. 2
    15:18 - 21:18
    6h 0min JPY 60.130 IC JPY 60.127 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:18
    15:25
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:25
    16:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:05
    16:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:30
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:36
    20:14
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    21:12
    21:18
  3. 3
    15:18 - 21:47
    6h 29min JPY 58.050 IC JPY 58.049 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:18
    15:25
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:25
    16:05
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:05
    16:08
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:30
    18:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:42
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    21:41
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    21:41
    21:47
  4. 4
    15:33 - 23:26
    7h 53min JPY 57.950 IC JPY 57.949 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    15:33
    15:40
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    15:40
    16:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    20:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    22:05
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    23:20
    Nagatoro
    長瀞
    Ga
    23:20
    23:26
  5. 5
    14:55 - 07:12
    16h 17min JPY 428.950
    cancel cancel
    Kagoshimachuo
    鹿児島中央
    14:55
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.