Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Sunfresh Kasumigaura

Xuất phát lúc
03:18 06/08, 2024
  1. 1
    06:16 - 13:47
    7h 31min JPY 17.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    10:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    12:21
    13:47
  2. 2
    06:48 - 14:04
    7h 16min JPY 17.000 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:38
    08:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    11:46
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:22
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:22
    13:25
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    14:02
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:04
  3. 3
    06:48 - 14:04
    7h 16min JPY 18.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:35
    08:42
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:11
    13:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    14:02
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:04
  4. 4
    06:48 - 14:04
    7h 16min JPY 18.020 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:53
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:38
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:38
    08:45
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:03
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:11
    13:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    14:02
    Kasumigaura Chugakko Mae
    霞ヶ浦中学校前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:04
  5. 5
    03:18 - 11:45
    8h 27min JPY 270.020
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    03:18
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.