Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:16 - 13:477h 31min JPY 17.490 Đổi tàu 6 lần06:1606:269 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)39minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ07:0914 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 53minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
08:02Walk0m 7min08:107 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Shin-osaka Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 17minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ08:394 StopsNozomiNozomi 214 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 19minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shinagawa Bảng giờ11:154 StopsTokiwaTokiwa 59 đến Katsuta Sân ga: 956minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh 12:16- Kandatsu
- 神立
- Ga
- East Exit
12:21Walk7.1km 1h 26min -
206:48 - 14:047h 16min JPY 17.000 Đổi tàu 6 lần06:4806:569 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)40minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ07:4214 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 56minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
08:38Walk0m 7min08:477 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Shin-osaka Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 16minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ09:244 StopsNozomiNozomi 84 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 22minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shinagawa Bảng giờ11:5518 StopsJR Joban Line-Ueno Tokyo Lineđến Tsuchiura Sân ga: 10JPY 9.790 1h 27minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.260 Toa Xanh - Tsuchiura
- 土浦
- Ga
- West Exit
13:22Walk175m 3min- Tsuchiura Sta. (West Exit)
- 土浦駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
13:2531 Stops関鉄グリーンバス/関鉄パープルバス 霞ケ浦広域バス関鉄グリーンバス 霞ケ浦広域バス đến Tamatsukuri Sta.JPY 530 37minTsuchiura Sta. (West Exit) Đến Kasumigaura Chugakko Mae Bảng giờ- Kasumigaura Chugakko Mae
- 霞ヶ浦中学校前
- Trạm Xe buýt
14:02Walk168m 2min -
306:48 - 14:047h 16min JPY 18.540 Đổi tàu 6 lần06:4806:569 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)40minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ07:517 StopsRinkanRinkan 4 đến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 44minJPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trướcHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
08:35Walk0m 7min08:437 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Minoh-kayano Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 16minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ09:454 StopsNozomiNozomi 6 đến Tokyo Sân ga: 27 Lên xe: Middle/Back2h 23minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.810 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.680 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-osaka Đến Shinagawa Bảng giờ12:154 StopsTokiwaTokiwa 61 đến Katsuta Sân ga: 9JPY 9.790 56minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Tsuchiura
- 土浦
- Ga
- West Exit
13:11Walk175m 3min- Tsuchiura Sta. (West Exit)
- 土浦駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
13:2531 Stops関鉄グリーンバス/関鉄パープルバス 霞ケ浦広域バス関鉄グリーンバス 霞ケ浦広域バス đến Tamatsukuri Sta.JPY 530 37minTsuchiura Sta. (West Exit) Đến Kasumigaura Chugakko Mae Bảng giờ- Kasumigaura Chugakko Mae
- 霞ヶ浦中学校前
- Trạm Xe buýt
14:02Walk168m 2min -
406:48 - 14:047h 16min JPY 18.020 Đổi tàu 6 lần06:4806:569 StopsNankai Koya Line Localđến Hashimoto(Wakayama)40minGokurakubashi Đến Hashimoto(Wakayama) Bảng giờ07:4214 StopsNankai Koya Line Expressđến Namba(Nankai Line) Sân ga: 4, 5 Lên xe: FrontJPY 930 56minHashimoto(Wakayama) Đến Namba (Nankai Line) Bảng giờ
- Namba (Nankai Line)
- なんば〔南海線〕
- Ga
08:38Walk0m 7min08:477 StopsOsaka Metro Midosuji Lineđến Shin-osaka Sân ga: 2 Lên xe: 5・7JPY 290 16minNamba(Osaka Metro) Đến Shin-osaka Bảng giờ09:188 StopsHikariHikari 644 đến Tokyo Sân ga: 252h 54minJPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.360 Toa Xanh 12:233 StopsTokiwaTokiwa 61 đến Katsuta Sân ga: 8JPY 9.790 48minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Tsuchiura
- 土浦
- Ga
- West Exit
13:11Walk175m 3min- Tsuchiura Sta. (West Exit)
- 土浦駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
13:2531 Stops関鉄グリーンバス/関鉄パープルバス 霞ケ浦広域バス関鉄グリーンバス 霞ケ浦広域バス đến Tamatsukuri Sta.JPY 530 37minTsuchiura Sta. (West Exit) Đến Kasumigaura Chugakko Mae Bảng giờ- Kasumigaura Chugakko Mae
- 霞ヶ浦中学校前
- Trạm Xe buýt
14:02Walk168m 2min -
503:18 - 11:458h 27min JPY 270.020
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.