Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

구마모토 → 스테이크 하우스 나카무라 USA 점

Xuất phát lúc
08:34 05/31, 2024
  1. 1
    09:16 - 14:37
    5h 21min JPY 53.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:23
    Yatsushima
    八ツ島
    Ga
    14:23
    14:37
  2. 2
    09:16 - 14:37
    5h 21min JPY 53.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:16
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:55
    12:20
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    12:25
    12:29
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:35
    12:47
    Komatsu Sta. (Ishikawa)( Bus Stop)
    小松駅(石川県)〔バス停〕
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:55
    Komatsu
    小松
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:40
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    13:40
    13:45
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:55
    Tawaramachi(Fukui)
    田原町(福井県)
    Ga
    13:55
    14:37
  3. 3
    08:39 - 14:49
    6h 10min JPY 24.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    11:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    14:08
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:08
    14:13
    Fukui-eki
    福井駅
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tawaramachi(Fukui)
    田原町(福井県)
    Ga
    14:35
    Nittazuka
    新田塚
    Ga
    14:35
    14:49
  4. 4
    09:16 - 15:39
    6h 23min JPY 23.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    14:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:13
    15:04
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:25
    Nittazuka
    新田塚
    Ga
    15:25
    15:39
  5. 5
    08:34 - 19:33
    10h 59min JPY 239.990
    cancel cancel
    구마모토
    熊本
    08:34
    19:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.