Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → BRUSH

Xuất phát lúc
16:50 06/17, 2024
  1. 1
    17:03 - 20:51
    3h 48min JPY 15.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    20:42
    Fukui Toyopet-mae
    福井トヨペット前
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:51
  2. 2
    16:51 - 20:51
    4h 0min JPY 15.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:30
    20:42
    Fukui Toyopet-mae
    福井トヨペット前
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:51
  3. 3
    17:15 - 21:18
    4h 3min JPY 29.220 IC JPY 29.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:56
    17:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:40
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    19:45
    19:49
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    19:55
    20:50
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:54
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:10
    Takagi-chuo Demura
    高木中央出村
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
  4. 4
    17:03 - 21:18
    4h 15min JPY 15.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    17:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    20:21
    20:26
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:55
    21:10
    Takagi-chuo Demura
    高木中央出村
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:18
  5. 5
    16:50 - 22:51
    6h 1min JPY 201.600
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    16:50
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.