Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → BRUSH

Xuất phát lúc
02:32 06/18, 2024
  1. 1
    05:43 - 11:47
    6h 4min JPY 23.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:38
    Fukui Toyopet-mae
    福井トヨペット前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:47
  2. 2
    05:43 - 11:48
    6h 5min JPY 23.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:40
    Takagi-chuo Demura
    高木中央出村
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:48
  3. 3
    05:43 - 12:03
    6h 20min JPY 23.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    11:11
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:40
    12:00
    Jichi Kaikan-mae
    自治会館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
  4. 4
    07:12 - 13:03
    5h 51min JPY 23.020 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    12:26
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    12:26
    12:31
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:00
    Jichi Kaikan-mae
    自治会館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:03
  5. 5
    02:32 - 09:38
    7h 6min JPY 246.030
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    02:32
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.