Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

道后温泉 → 卡拉OK大Eco-研究学园店

Xuất phát lúc
08:20 06/01, 2024
  1. 1
    08:20 - 12:59
    4h 39min JPY 47.800 IC JPY 47.788 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:42
    11:51
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:33
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:50
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    12:50
    12:59
  2. 2
    08:20 - 13:13
    4h 53min JPY 47.620 IC JPY 47.607 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:04
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    13:04
    13:13
  3. 3
    08:20 - 13:13
    4h 53min JPY 47.800 IC JPY 47.788 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    08:20
    08:22
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    08:22
    09:00
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    09:00
    09:03
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:05
    11:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    11:56
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    13:04
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    13:04
    13:13
  4. 4
    09:10 - 14:32
    5h 22min JPY 42.970 IC JPY 42.968 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    Ga
    09:10
    09:12
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:59
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:02
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:00
    14:05
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:12
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A4
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:23
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    14:23
    14:32
  5. 5
    08:20 - 19:14
    10h 54min JPY 279.150
    cancel cancel
    道后温泉
    道後温泉
    08:20
    19:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.