Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ → รูรั่ลคิเซะ

Xuất phát lúc
05:23 06/02, 2024
  1. 1
    05:24 - 09:55
    4h 31min JPY 13.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:16
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    09:16
    09:19
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    09:50
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
  2. 2
    05:24 - 09:55
    4h 31min JPY 13.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:16
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    09:16
    09:19
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:40
    09:50
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
  3. 3
    05:24 - 10:05
    4h 41min JPY 13.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    06:11
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:11
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:12
    08:20
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    09:33
    Takezono2-Chōme
    竹園二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:37
    Takezono2-Chōme
    竹園二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:00
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:05
  4. 4
    05:24 - 10:35
    5h 11min JPY 11.810 IC JPY 11.808 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    05:24
    06:01
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:04
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:44
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:15
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    10:15
    10:19
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:20
    10:30
    Kise
    吉瀬
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
  5. 5
    05:23 - 10:38
    5h 15min JPY 169.730
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานนานาชาติชูบุ
    中部国際空港
    05:23
    10:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.