Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:26 - 11:356h 9min JPY 17.530 IC JPY 17.521 Đổi tàu 4 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
5 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo18minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ07:3308:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 9.460 2h 35minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.540 Toa Xanh JPY 22.920 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
11:259 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 10minFukui-eki (Bus) Đến Ninomiya-sanchome Bảng giờ- Ninomiya-sanchome
- 二の宮三丁目
- Trạm Xe buýt
11:35Walk53m 0min -
205:26 - 11:456h 19min JPY 17.420 IC JPY 17.411 Đổi tàu 6 lần05:2606:26
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
5 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo18minTakao (Tokyo) Đến Tachikawa Bảng giờ07:252 StopsJR Chuo Line Rapidđến Tokyo Sân ga: 3 Lên xe: Middle5minTachikawa Đến Nishi-Kokubunji Bảng giờ07:367 StopsJR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)đến Kaihimmakuhari Sân ga: 4 Lên xe: Back26minNishi-Kokubunji Đến Musashi-Urawa Bảng giờ08:115 StopsJR Saikyo Lineđến Omiya(Saitama) Sân ga: 5, 6 Lên xe: Front/Middle/Back12minMusashi-Urawa Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ08:364 StopsKagayakiKagayaki 505 đến TsurugaJPY 9.460 2h 35minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.540 Toa Xanh JPY 22.920 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
11:11Walk185m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
11:308 Stops京福バス [1]すまいる北ルート〔田原・文京方面〕đến Fukui-eki (Bus)JPY 100 IC JPY 100 10minFukui-eki (Bus) Đến Miyamaecho Bảng giờ- Miyamaecho
- 宮前町(福井県)
- Trạm Xe buýt
11:40Walk403m 5min -
306:57 - 13:036h 6min JPY 17.650 Đổi tàu 3 lần
- 河口湖
- 河口湖
- Ga
06:57Walk80m 3min- Kawaguchiko Sta.
- 河口湖駅
- Trạm Xe buýt
07:0015 Stops高速バス 新宿-河口湖・山中湖đến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 2.200 1h 45minKawaguchiko Sta. Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
08:45Walk168m 8min08:5411 StopsJR Saikyo Line Rapidđến Kawagoe Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back37minShinjuku Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ09:456 StopsKagayakiKagayaki 507 đến TsurugaJPY 8.580 2h 41minJPY 6.690 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.540 Toa Xanh JPY 22.920 Gran Class 12:394 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 180 8minFukui(Fukui) Đến Nishibetsuin Bảng giờ- Nishibetsuin
- 西別院
- Ga
12:47Walk1.2km 16min -
406:15 - 13:056h 50min JPY 18.400 Đổi tàu 2 lần06:15
- TÀU ĐI THẲNG
- Otsuki
- 大月
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Takao (Tokyo)
- 高尾(東京都)
- Ga
13 StopsJR Chuo Line Special RapidJR Chuo Line Chuo Special Rapid đến Tokyo Lên xe: Front/Middle/Back1h 0minTakao (Tokyo) Đến Tokyo Bảng giờ09:208 StopsKagayakiKagayaki 507 đến Tsuruga Sân ga: 20JPY 9.790 3h 6minJPY 7.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.080 Toa Xanh JPY 23.460 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
12:26Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:559 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 10minFukui-eki (Bus) Đến Ninomiya-sanchome Bảng giờ- Ninomiya-sanchome
- 二の宮三丁目
- Trạm Xe buýt
13:05Walk53m 0min -
500:10 - 05:405h 30min JPY 186.680
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.