Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

河口湖 → iLbosco

Xuất phát lúc
00:10 05/26, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:35
    6h 9min JPY 17.530 IC JPY 17.521 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:25
    11:35
    Ninomiya-sanchome
    二の宮三丁目
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:35
  2. 2
    05:26 - 11:45
    6h 19min JPY 17.420 IC JPY 17.411 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    08:02
    Musashi-Urawa
    武蔵浦和
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    11:11
    11:16
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:30
    11:40
    Miyamaecho
    宮前町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:45
  3. 3
    06:57 - 13:03
    6h 6min JPY 17.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    06:57
    07:00
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:47
    Nishibetsuin
    西別院
    Ga
    12:47
    13:03
  4. 4
    06:15 - 13:05
    6h 50min JPY 18.400 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otsuki
    大月
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    12:26
    12:31
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:55
    13:05
    Ninomiya-sanchome
    二の宮三丁目
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:05
  5. 5
    00:10 - 05:40
    5h 30min JPY 186.680
    cancel cancel
    河口湖
    河口湖
    00:10
    05:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.