Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 아사미레이조 가나사키본점

Xuất phát lúc
08:29 05/25, 2024
  1. 1
    08:34 - 12:28
    3h 54min JPY 4.820 IC JPY 4.804 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:19
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:47
    Seibu-Chichibu
    西武秩父
    Ga
    11:47
    11:54
    Ohanabatake
    御花畑
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:24
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    12:24
    12:28
  2. 2
    08:39 - 12:57
    4h 18min JPY 3.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsujido
    辻堂
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:52
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:53
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    12:53
    12:57
  3. 3
    08:39 - 12:57
    4h 18min JPY 2.840 IC JPY 2.820 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:54
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    09:59
    Sagami-Ono
    相模大野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:38
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:00
    Ogawamachi(Saitama)
    小川町(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:24
    Yorii
    寄居
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    12:53
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    12:53
    12:57
  4. 4
    08:34 - 12:57
    4h 23min JPY 4.440 IC JPY 4.427 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Odawara
    小田原
    Ga
    10:06
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    11:15
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:53
    Kaminagatoro
    上長瀞
    Ga
    12:53
    12:57
  5. 5
    08:29 - 10:30
    2h 1min JPY 65.700
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    08:29
    10:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.