Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宫岛 → 清水寺

Xuất phát lúc
11:27 05/28, 2024
  1. 1
    06:40 - 14:45
    8h 5min JPY 40.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    14:45
  2. 2
    06:40 - 14:45
    8h 5min JPY 40.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    06:40
    06:50
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    06:52
    07:01
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:35
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    14:45
  3. 3
    05:45 - 14:45
    9h 0min JPY 40.700 IC JPY 40.680 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    07:17
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    07:17
    07:29
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:22
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:22
    09:30
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:47
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    14:45
  4. 4
    20:42 - 14:45
    18h 3min JPY 36.430 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    23:19
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:10
    09:18
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    14:45
  5. 5
    11:27 - 17:52
    6h 25min JPY 94.530
    cancel cancel
    宫岛
    宮島
    11:27
    17:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.