Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하카타 → 종합병원 츠치우라 쿄도 병원

Xuất phát lúc
09:00 06/20, 2024
  1. 1
    09:03 - 13:56
    4h 53min JPY 54.590 IC JPY 54.589 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    13:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:11
    13:14
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:25
    13:50
    Tsuchiura Kyodo Byoin
    土浦協同病院
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:56
  2. 2
    09:03 - 14:19
    5h 16min JPY 53.570 IC JPY 53.569 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:25
    11:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:45
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    13:45
    13:48
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:50
    14:15
    Tsuchiura Kyodo Byoin
    土浦協同病院
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:19
  3. 3
    09:07 - 15:14
    6h 7min JPY 43.980 IC JPY 43.982 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:50
    13:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kandatsu
    神立
    Ga
    West Exit
    14:21
    14:24
    Kandatsu Sta. West Exit
    神立駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:10
    Tsuchiura Kyodo Byoin
    土浦協同病院
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
  4. 4
    09:07 - 15:14
    6h 7min JPY 43.930 IC JPY 43.932 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하카타
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:35
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:50
    13:08
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:11
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kandatsu
    神立
    Ga
    East Exit
    14:21
    14:26
    Kandatsu Sta. East Exit
    神立駅東口
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:10
    Tsuchiura Kyodo Byoin
    土浦協同病院
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:14
  5. 5
    09:00 - 22:39
    13h 39min JPY 349.710
    cancel cancel
    하카타
    博多
    09:00
    22:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.