Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มิยะจิมะ → Toyoko Inn Kenkyu-gakuen Ekimae

Xuất phát lúc
16:07 06/18, 2024
  1. 1
    16:10 - 22:26
    6h 16min JPY 19.630 IC JPY 19.628 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    16:10
    16:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:22
    16:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    20:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:34
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:40
    22:21
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    22:21
    22:26
  2. 2
    16:20 - 22:38
    6h 18min JPY 19.740 IC JPY 19.732 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    16:20
    16:30
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    16:32
    16:41
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    17:14
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:22
    21:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    22:33
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    22:33
    22:38
  3. 3
    17:55 - 23:27
    5h 32min JPY 46.030 IC JPY 46.023 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    17:55
    18:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    18:07
    18:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    East Exit
    18:39
    18:43
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:50
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    21:20
    21:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    22:33
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:22
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    23:22
    23:27
  4. 4
    16:10 - 23:27
    7h 17min JPY 28.030 IC JPY 28.017 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    Cảng
    16:10
    16:20
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    16:22
    16:31
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    17:01
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    17:01
    17:10
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:20
    18:10
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:13
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:20
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:25
    20:56
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:14
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    22:16
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:33
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:41
    23:22
    Kenkyu-gakuen
    研究学園
    Ga
    North Exit
    23:22
    23:27
  5. 5
    16:07 - 02:43
    10h 36min JPY 279.660
    cancel cancel
    มิยะจิมะ
    宮島
    16:07
    02:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.