Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:09 - 12:586h 49min JPY 27.690 Đổi tàu 2 lần06:094 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back3h 16min
JPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.340 Toa Xanh 09:456 StopsKagayakiKagayaki 507 đến TsurugaJPY 13.750 2h 41minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class 12:393 StopsEchizen Railway Mikuni-Awara Lineđến MikuniminatoJPY 180 6minFukui(Fukui) Đến Matsumoto-Machiya Bảng giờ- Matsumoto-Machiya
- まつもと町屋
- Ga
- Nishibetsuin Exit
12:45Walk990m 13min -
206:09 - 13:107h 1min JPY 27.720 Đổi tàu 2 lần06:094 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back3h 16min
JPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.340 Toa Xanh 09:456 StopsKagayakiKagayaki 507 đến TsurugaJPY 13.750 2h 41minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
12:26Walk103m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
12:557 Stops京福バス [38]大和田大学病院線đến Fukui Daigaku ByoinJPY 210 IC JPY 210 9minFukui-eki (Bus) Đến Miyamaecho Bảng giờ- Miyamaecho
- 宮前町(福井県)
- Trạm Xe buýt
13:04Walk548m 6min -
306:36 - 13:116h 35min JPY 54.870 Đổi tàu 5 lần
- 秋田
- 秋田
- Ga
- West Exit
06:36Walk153m 4min- Akita Sta. West Exit
- 秋田駅西口
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:406 Stops秋田中央交通 秋田空港リムジンバスđến Akita Airport (Bus)JPY 950 40minAkita Sta. West Exit Đến Akita Airport (Bus) Bảng giờ- Akita Airport (Bus)
- 秋田空港(バス)
- Trạm Xe buýt
07:20Walk110m 3min08:00- Osaka Airport
- 大阪空港[伊丹]
- Sân bay
09:45Walk137m 6min- Osaka Airport(Itami)
- 大阪〔伊丹〕空港
- Trạm Xe buýt
- 9番のりば
10:001 Stops阪急観光バス 大阪駅前(梅田)-伊丹空港đến Herbis OsakaJPY 650 25minOsaka Airport(Itami) Đến Herbis Osaka Bảng giờ- Herbis Osaka
- ハービス大阪
- Trạm Xe buýt
10:25Walk331m 12min10:4212:171 StopsTsurugiTsurugi 18 đến Kanazawa Sân ga: 12JPY 3.410 17minJPY 3.680 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.250 Toa Xanh - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
12:34Walk198m 5min12:453 StopsFukui Railway(Fukuieki-Tawaramachi)đến Tawaramachi(Fukui)JPY 180 10minFukui-eki Đến Tawaramachi(Fukui) Bảng giờ- Tawaramachi(Fukui)
- 田原町(福井県)
- Ga
12:55Walk1.2km 16min -
406:09 - 13:167h 7min JPY 27.610 Đổi tàu 2 lần06:094 StopsKomachiKomachi 6 đến Tokyo Sân ga: 12 Lên xe: Front/Middle/Back3h 16min
JPY 7.270 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.340 Toa Xanh 09:456 StopsKagayakiKagayaki 507 đến TsurugaJPY 13.750 2h 41minJPY 6.490 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 14.340 Toa Xanh JPY 22.720 Gran Class - Fukui(Fukui)
- 福井(福井県)
- Ga
- Fukuijoshi Gate(West Gate)
12:26Walk185m 5min- Fukui-eki (Bus)
- 福井駅(バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
13:008 Stops京福バス [1]すまいる北ルート〔田原・文京方面〕đến Fukui-eki (Bus)JPY 100 IC JPY 100 10minFukui-eki (Bus) Đến Miyamaecho Bảng giờ- Miyamaecho
- 宮前町(福井県)
- Trạm Xe buýt
13:10Walk537m 6min -
501:18 - 10:118h 53min JPY 354.180
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.