Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → Bikuni mountain side hole group

Xuất phát lúc
06:54 06/28, 2024
  1. 1
    07:03 - 10:36
    3h 33min JPY 4.160 IC JPY 4.151 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:55
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:00
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:41
    Higashimatsuyama
    東松山
    Ga
    East Exit
    09:41
    09:45
    Higashimatsuyama Sta. (East Exit)
    東松山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:59
    Mizuana (Saitama)
    水穴(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:36
  2. 2
    07:40 - 11:12
    3h 32min JPY 4.140 IC JPY 4.134 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tachikawa
    立川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:34
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:21
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    10:21
    10:23
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:32
    Kannon-mae (Hiki)
    観音前〔比企郡〕
    Trạm Xe buýt
    10:32
    11:12
  3. 3
    07:49 - 11:39
    3h 50min JPY 3.760 IC JPY 3.754 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:52
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Komagawa
    高麗川
    Ga
    Kawagoe
    川越
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:40
    Higashimatsuyama
    東松山
    Ga
    East Exit
    10:40
    10:44
    Higashimatsuyama Sta. (East Exit)
    東松山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:21
    Oya Kosaten
    大谷交差点
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:39
  4. 4
    07:21 - 11:39
    4h 18min JPY 2.900 IC JPY 2.891 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishi-Kokubunji
    西国分寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:54
    Kita-Asaka
    北朝霞
    Ga
    East Exit
    09:54
    09:59
    Asakadai
    朝霞台
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:40
    Higashimatsuyama
    東松山
    Ga
    East Exit
    10:40
    10:44
    Higashimatsuyama Sta. (East Exit)
    東松山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:21
    Oya Kosaten
    大谷交差点
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:39
  5. 5
    06:54 - 08:56
    2h 2min JPY 48.840
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    06:54
    08:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.