Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → Jardin

Xuất phát lúc
09:15 06/15, 2024
  1. 1
    09:39 - 14:29
    4h 50min JPY 18.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:12
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:12
    14:17
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukui Daigaku Mae
    福井大学前
    Trạm Xe buýt
    14:27
    Nikkakagaku-mae (Bus)
    日華化学前(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:29
  2. 2
    09:39 - 15:26
    5h 47min JPY 16.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:22
    Nikkakagaku-mae
    日華化学前
    Ga
    15:22
    15:26
  3. 3
    09:39 - 15:29
    5h 50min JPY 16.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    14:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukuijoshi Gate(West Gate)
    14:54
    14:59
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukui Daigaku Mae
    福井大学前
    Trạm Xe buýt
    15:27
    Nikkakagaku-mae (Bus)
    日華化学前(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:29
  4. 4
    10:34 - 16:26
    5h 52min JPY 16.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:41
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    15:54
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:22
    Nikkakagaku-mae
    日華化学前
    Ga
    16:22
    16:26
  5. 5
    09:15 - 16:12
    6h 57min JPY 178.000
    cancel cancel
    日光
    日光
    09:15
    16:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.