Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고치 → 국영 무사시 구릉 삼림 공원

Xuất phát lúc
04:35 06/08, 2024
  1. 1
    06:12 - 11:08
    4h 56min JPY 43.880 IC JPY 43.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:29
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    10:21
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    South Exit
    10:21
    10:25
    Kumagaya Station south exit
    熊谷駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:47
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    10:47
    11:08
  2. 2
    06:12 - 11:14
    5h 2min JPY 41.250 IC JPY 41.234 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:48
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:49
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:14
  3. 3
    05:57 - 11:14
    5h 17min JPY 41.250 IC JPY 41.234 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    05:57
    06:00
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:00
    06:29
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:32
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:48
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:47
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    10:47
    10:49
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:55
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:14
  4. 4
    06:12 - 11:29
    5h 17min JPY 41.530 IC JPY 41.517 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고치
    高知
    Ga
    North Exit
    06:12
    06:15
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    06:15
    06:45
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:48
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Wakoshi
    和光市
    Ga
    11:00
    Shinrinkoen(Saitama)
    森林公園(埼玉県)
    Ga
    North Exit
    11:00
    11:02
    Shinrinkoen Sta. (Saitama)
    森林公園駅(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:10
    Shinrinkoen South Exit Iriguchi
    森林公園南口入口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:29
  5. 5
    04:35 - 14:32
    9h 57min JPY 312.910
    cancel cancel
    고치
    高知
    04:35
    14:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.