Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Kokura(Fukuoka) → HV Taxi Tsuchiura Sta. Nishiguchi Station
- Xuất phát lúc
- 21:15 06/15, 2024
-
121:25 - 08:1710h 52min JPY 23.550 Đổi tàu 2 lần21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Middle1h 42min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ23:338 StopsSUNRIZE Izumođến Tokyo Sân ga: 57h 35minJPY 3.830 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 9.900 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Solo) JPY 11.000 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single) JPY 12.900 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Single Twin) JPY 17.280 Toa giường nằm Hạng A (Giường Private Single Deluxe) JPY 18.700 Toa giường nằm Hạng B (Giường Private Sunrise Twin) 07:243 StopsTokiwaTokiwa 51 đến Takahagi Sân ga: 7JPY 14.080 51minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Tsuchiura
- 土浦
- Ga
- West Exit
08:15Walk66m 2min -
221:25 - 09:1811h 53min JPY 22.980 IC JPY 22.982 Đổi tàu 3 lần21:253 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13JPY 7.700 1h 42min
JPY 4.620 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.890 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.760 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Himeji Bảng giờ- Himeji
- 姫路
- Ga
- South Exit
23:07Walk199m 4min- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
23:501 StopsExpressway Bus KB Linerđến Shinjuku Expressway Bus TerminalJPY 8.300 7h 50minHimeji Sta. [South Exit] Đến Shinjuku Expressway Bus Terminal Bảng giờ- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
07:40Walk171m 8min07:488 StopsJR Yamanote Lineđến Shibuya,Shinagawa Sân ga: 14 Lên xe: Front/Middle20minShinjuku Đến Shinagawa Bảng giờ08:154 StopsTokiwaTokiwa 53 đến Katsuta Sân ga: 9JPY 1.340 IC JPY 1.342 1h 1minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Tsuchiura
- 土浦
- Ga
- West Exit
09:16Walk66m 2min -
321:25 - 09:1811h 53min JPY 29.460 Đổi tàu 4 lần21:255 StopsMizuhoMizuho 614 đến Shin-osaka Sân ga: 13 Lên xe: Front2h 12min
JPY 4.960 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 6.230 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.100 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Shin-osaka Bảng giờ23:5915 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Localđến Kyoto Sân ga: 6 Lên xe: MiddleJPY 9.460 44minShin-osaka Đến Kyoto Bảng giờ- Kyoto
- 京都
- Ga
- Hachijo West Exit
00:43Walk253m 8min- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
01:001 StopsWILLER Osaka‧Kyoto-Hamamatsu‧Shizuoka‧Numazu‧Mishimađến Higashishizuoka Sta. South ExitJPY 4.900 4h 10minKyoto Sta. Hachijo Exit Đến Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae) Bảng giờ- Act City Hamamatsu (Okura Hotel Mae)
- アクトシティ浜松〔オークラホテル前〕
- Trạm Xe buýt
05:10Walk489m 11min06:584 StopsHikariHikari 630 đến Tokyo Sân ga: 51h 17minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh 08:243 StopsTokiwaTokiwa 53 đến Katsuta Sân ga: 8JPY 5.720 52minJPY 1.020 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.790 Toa Xanh - Tsuchiura
- 土浦
- Ga
- West Exit
09:16Walk66m 2min -
405:10 - 10:585h 48min JPY 44.370 Đổi tàu 3 lần05:1015 StopsJR Kagoshima Main Line Rapid(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.310 1h 8minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ06:352 StopsFukuoka City Subway Airport Lineđến Fukuoka Airport Sân ga: 1JPY 260 5minHakata Đến Fukuoka Airport Bảng giờ07:151 StopsAPJAPJ518 đến Narita Int'l AirportJPY 40.400 2h 0minFukuoka Airport Đến Narita Int'l Airport Bảng giờ
- Narita Int'l Airport
- 成田空港(空路)
- Sân bay
09:20Walk0m 6min- Narita Airport Terminal 3
- 成田空港第3ターミナル
- Trạm Xe buýt
- 11番のりば
09:304 Stops千葉交通 つくば線NATT’S号成田空港交通 つくば線NATT’S号 đến Tsuchiura Sta. East ExitJPY 2.400 1h 25minNarita Airport Terminal 3 Đến Tsuchiura Sta. East Exit Bảng giờ- Tsuchiura Sta. East Exit
- 土浦駅東口
- Trạm Xe buýt
10:55Walk241m 3min -
521:15 - 10:0312h 48min JPY 326.430
- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
21:15Xe hơi/Tắc-xi1092.4km 12h 48min
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.