Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

心斋桥 → BeaTo

Xuất phát lúc
06:09 06/22, 2024
  1. 1
    06:11 - 08:50
    2h 39min JPY 7.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:17
    06:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    08:23
    08:28
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    08:45
    Sakaicho
    境町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:50
  2. 2
    06:11 - 08:51
    2h 40min JPY 7.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:17
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:17
    06:25
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    08:23
    08:28
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    08:47
    Bunkyo 6Chome
    文京六丁目
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
  3. 3
    06:44 - 09:56
    3h 12min JPY 6.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:50
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:50
    06:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    09:27
    09:32
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:35
    09:45
    Fukui Koko Mae
    福井高校前
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:56
  4. 4
    06:39 - 10:06
    3h 27min JPY 6.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:27
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    09:48
    Tawaramachi(Fukui)
    田原町(福井県)
    Ga
    09:48
    09:51
    Tawaramachi Sta. [Phoenix‧Plaza Nishi]
    田原町駅[フェニックス・プラザ西]
    Trạm Xe buýt
    09:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haruyama Kominkan Mae (Fukui)
    春山公民館前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nisshin Kominkan (Fukui)
    日新公民館(福井県)
    Trạm Xe buýt
    10:02
    Genky Bunkyo Mae
    ゲンキー文京店前
    Trạm Xe buýt
    10:02
    10:06
  5. 5
    06:09 - 09:09
    3h 0min JPY 88.800
    cancel cancel
    心斋桥
    心斎橋
    06:09
    09:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.