Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

横滨 → BeaTo

Xuất phát lúc
23:25 06/21, 2024
  1. 1
    23:30 - 08:50
    9h 20min JPY 16.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    08:25
    08:30
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    08:45
    Sakaicho
    境町(福井県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:50
  2. 2
    23:31 - 08:51
    9h 20min JPY 15.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    Exit 10
    23:31
    23:35
    Yokohama Station West Exit
    横浜駅西口
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    23:35
    05:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:55
    06:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:23
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    08:23
    08:28
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    08:47
    Bunkyo 6Chome
    文京六丁目
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
  3. 3
    23:30 - 08:51
    9h 21min JPY 16.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:30
    23:40
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:45
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:50
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    Fukui Joshi Exit (West Exit)
    08:25
    08:30
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:35
    08:47
    Bunkyo 6Chome
    文京六丁目
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
  4. 4
    06:01 - 09:49
    3h 48min JPY 29.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    Ga
    East Exit
    06:01
    06:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:10
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:34
    06:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:10
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    08:15
    08:19
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:25
    09:20
    Fukui Sta. Higashi-guchi
    福井駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:24
    Fukui-eki (Bus)
    福井駅(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    09:35
    Minato Shogakko-mae (Elementary School)
    湊小学校前(福井県)
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:49
  5. 5
    23:25 - 05:25
    6h 0min JPY 227.400
    cancel cancel
    横滨
    横浜
    23:25
    05:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.