Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

닛코 → 로손 츠치우라 후지사키 점

Xuất phát lúc
22:35 05/23, 2024
  1. 1
    04:47 - 08:16
    3h 29min JPY 3.120 IC JPY 3.124 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:05
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    08:05
    08:16
  2. 2
    04:47 - 08:22
    3h 35min JPY 2.510 IC JPY 2.514 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    08:13
    08:16
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakuramachi 1Chome (Ibaraki)
    桜町一丁目(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    08:22
    Fujisaki 1Chome
    富士崎一丁目
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:22
  3. 3
    04:47 - 08:24
    3h 37min JPY 2.360 IC JPY 2.364 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    08:13
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    08:13
    08:24
  4. 4
    04:47 - 08:41
    3h 54min JPY 2.080 IC JPY 2.075 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    닛코
    日光
    Ga
    04:47
    04:55
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:50
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:30
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    08:30
    08:41
  5. 5
    22:35 - 00:28
    1h 53min JPY 58.800
    cancel cancel
    닛코
    日光
    22:35
    00:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.