Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินนาริตะ → สุดะฮัมปุ

Xuất phát lúc
04:36 06/04, 2024
  1. 1
    05:17 - 07:29
    2h 12min JPY 2.210 IC JPY 2.199 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:17
    05:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:44
    06:17
    Higashi-Matsudo
    東松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:33
    Minami-Nagareyama
    南流山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:09
    Tsukuba
    つくば
    Ga
    Exit A3
    07:09
    07:13
    Tsukuba Center
    つくばセンター
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    07:20
    Sengen1-Chōme
    千現一丁目
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:29
  2. 2
    04:53 - 07:42
    2h 49min JPY 1.650 IC JPY 1.642 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:27
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    05:27
    05:35
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:22
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:53
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:56
    Arakawaoki Sta. West Exit
    荒川沖駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:15
    07:31
    Busshitsu Zairyo Kenkyu Kiko
    物質材料研究機構
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:42
  3. 3
    05:23 - 08:01
    2h 38min JPY 1.920 IC JPY 1.908 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    05:23
    05:47
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:50
    05:56
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:04
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:58
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:35
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    07:35
    07:38
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    07:58
    Kurakake (Ibaraki)
    倉掛(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:01
  4. 4
    04:53 - 08:01
    3h 8min JPY 2.240 IC JPY 2.234 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    Sân bay
    04:53
    05:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    05:20
    06:14
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    06:14
    06:20
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    06:53
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:35
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    07:35
    07:38
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:40
    07:58
    Kurakake (Ibaraki)
    倉掛(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:01
  5. 5
    04:36 - 05:29
    53min JPY 26.200
    cancel cancel
    สนามบินนาริตะ
    成田空港(空路)
    04:36
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.