Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

羽田机场(机场) → Chateraise幸手店

Xuất phát lúc
10:30 05/25, 2024
  1. 1
    10:41 - 12:47
    2h 6min JPY 1.440 IC JPY 1.429 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:41
    10:47
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:29
    11:42
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:27
    Satte
    幸手
    Ga
    12:27
    12:47
  2. 2
    10:33 - 12:47
    2h 14min JPY 1.320 IC JPY 1.305 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:33
    10:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    10:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:26
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:27
    Satte
    幸手
    Ga
    12:27
    12:47
  3. 3
    10:31 - 12:47
    2h 16min JPY 1.550 IC JPY 1.483 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:31
    10:37
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:27
    Satte
    幸手
    Ga
    12:27
    12:47
  4. 4
    11:17 - 14:11
    2h 54min JPY 1.560 IC JPY 1.456 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:17
    11:24
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    12:05
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    Exit A3
    12:05
    12:14
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 7
    timetable Bảng giờ
    12:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    13:27
    Satte
    幸手
    Ga
    13:27
    13:30
    Satte Sta. East Exit
    幸手駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:45
    14:09
    Yaoko Mae (Saitama)
    ヤオコー前(埼玉県)
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:11
  5. 5
    10:30 - 11:44
    1h 14min JPY 31.600
    cancel cancel
    羽田机场(机场)
    羽田空港(空路)
    10:30
    11:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.